bàn ghế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn ghế+ noun
- Furniture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn ghế"
- Những từ có chứa "bàn ghế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 590